Argue đi với giới từ with, over, for, against. Cùng IELTSITY tìm hiểu về ngữ nghĩa và cách sử dụng chúng trong bài viết này nhé!
- “Argue” là một động từ, có nghĩa là tranh luận, tranh cãi, bàn cãi với ai đó về một vấn đề nào đó.
- Khi sử dụng động từ “argue”, người nói thường đưa ra lập luận, chứng cứ hoặc quan điểm để ủng hộ cho lập luận của mình hoặc để phản đối lập luận của đối phương.
- Argue /ˈɑːrɡjuː/ (v): tranh luận, tranh cãi, bàn cãi
=> Argument /ˈɑːrɡjumənt/ (n): cuộc tranh luận, cuộc cãi vã, lập luận
E.g. She argued with her boss about the company’s new policy.
(Cô ấy đã tranh luận với sếp của mình về chính sách mới của công ty.)
We had a heated argument about politics at the dinner table.
(Chúng tôi đã có một cuộc tranh cãi nảy lửa về chính trị trên bàn ăn tối.)
Argue có thể kết hợp với rất nhiều giới từ, và IELTSITY đã giúp bạn tóm gọn trong bảng dưới đây
Giới từCách sử dụngVí dụ- Argue with sb about- Argue over something
Không đồng tình, phản đối có thể với trạng thái gay gắt. - He argued with his wife about the best way to discipline their children. (Anh ta tranh cãi với vợ mình về cách tốt nhất để kỷ luật con cái của họ.)- The siblings argued over the inheritance from their deceased parents. (Anh em tranh cãi về di sản mà họ được thừa kế từ cha mẹ đã qua đời.) - Argue for - Đưa ra lý lẽ ủng hộ cái gì để thuyết phục ai đó.- Có nghĩa là ủng hộ hay bảo vệ một quan điểm nào đó
- The lawyer argued for her client’s innocence. (Luật sư bảo vệ sự vô tội của khách hàng của mình.) - Argue against - Đưa ra lý lẽ chống lại cái gì để thuyết phục ai đó.- Có nghĩa là phản đối hoặc bác bỏ một quan điểm nào đó
- The scientist argued against the use of pesticides in agriculture. (Nhà khoa học phản đối việc sử dụng thuốc trừ sâu trong nông nghiệp.) - Argue into - Cụm từ này đồng nghĩa với từ “persuade, convince”- Có nghĩa là thuyết phục ai đó làm gì đó hoặc đưa ra một quan điểm mới cho người khác.
- She was able to argue him into changing his mind about the project. (Cô ấy đã thuyết phục anh ta thay đổi ý kiến về dự án.)- He argued his friend into buying the more expensive car. (Anh ta đã thuyết phục người bạn mua chiếc xe đắt hơn.) Argue out of something - Có nghĩa là thuyết phục ai đó không làm gì đó hoặc thay đổi quan điểm của họ để tránh một điều gì đó. - He argued his friend out of quitting his job by explaining the benefits of staying. (Anh ta đã thuyết phục người bạn của mình không nên nghỉ việc bằng cách giải thích những lợi ích của việc ở lại.)- The doctor argued the patient out of refusing the surgery, by explaining the risks of not having it. (Bác sĩ đã thuyết phục bệnh nhân không từ chối phẫu thuật bằng cách giải thích rủi ro nếu không phẫu thuật.)
Hi vọng qua bài viết này, IELTSITY sẽ giúp các bạn tự tin hơn với các bài tập về giới từ và nạp thêm không ít cho bản thân các từ vựng mới. Đừng quên lấy giấy bút ra ghi chép nhé! Chúc các bạn học bài vui vẻ!
Link nội dung: https://cce.edu.vn/argue-di-voi-gioi-tu-gi-a12819.html