Điểm qua các từ vựng về đồ dùng học tập cơ bản trong tiếng Anh bạn nên biết nếu muốn trau dồi vốn từ. Bên cạnh đưa ra từ vựng, PREP còn sắp xếp kèm theo phiên âm, ví dụ minh họa để bạn có thể hiểu sâu hơn về nghĩa và biết cách vận dụng!
She put her books in her bag before heading to school.
Cô ấy bỏ sách vào cặp trước khi đến trường.
He packed his backpack with all the necessary supplies for the camping trip.
Anh ấy đã gói cặp sách của mình với tất cả các vật dụng cần thiết cho chuyến cắm trại.
Các loại bút và dụng cụ học tập thông dụng
Ballpoint pen
/ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/
She prefers using ballpoint pens over fountain pens for everyday writing.
Cô ấy thích sử dụng bút bi hơn bút máy để viết hàng ngày.
Gel pen
/dʒelpen/
Don't write in pen, or you won't be able to rub out any mistakes you make.
Đừng viết bằng bút bi gel, nếu không bạn sẽ không thể xóa những lỗi mà bạn mắc phải.
Pencil
/ˈpen.səl/
The pencil's blunt - you'd better sharpen it
Bút chì bị cùn rồi, bạn nên gọt nó đi.
She used an eraser to fix the mistake she made on her homework.
Cô ấy đã dùng tẩy để sửa lỗi trên bài tập về nhà của mình.
Don’t use too many correction pens when you write. It looks negligent.
Đừng dùng nhiều bút xóa khi viết. Trông nó rất cẩu thả.
I use my colored pen to draw my pictures
Tôi sử dụng bút dạ màu để vẽ các bức tranh của tôi
He sharpened his pencil with a pencil sharpener.
Anh ta mài sắc bút chì của mình bằng dao gọt bút chì.
Pencil case
/ˈpen.səl ˌkeɪs/
She keeps all her pencils in a pencil case.
Cô ấy giữ tất cả các bút chì của mình trong một hộp đựng bút chì.
The teacher wrote the math problem on the blackboard for the students to solve.
Giáo viên đã viết bài toán lên bảng đen để học sinh làm.
He drew a picture with chalk on the sidewalk.
Anh ấy vẽ một bức tranh bằng phấn lên vỉa hè.
She used a duster to clean the bookshelf.
Cô ấy sử dụng khăn lau để lau sạch kệ sách.
She used a board to write down the exercise for students.
Cô ấy đã sử dụng bảng ghi bài tập cho học sinh làm
My teacher uses marker to write on the board
Cô giáo tôi dùng bút dạ để viết lên bảng
She loves to read books about historical events.
Cô ấy yêu thích đọc sách về các sự kiện lịch sử.
She was jotting things down in a little notebook.
Cô ấy đang ghi chép mọi thứ vào một cuốn sổ nhỏ.
Calculator
/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/
He used a calculator to add up the numbers on math.
Anh ấy đã sử dụng máy tính để cộng các con số trong môn toán.
We ate our meals sitting around a large dining room table.
Chúng tôi dùng bữa quanh một chiếc bàn lớn trong phòng ăn.
She sat in the comfortable chair to read her book.
Cô ấy ngồi trên chiếc ghế thoải mái để đọc sách.
He used a clamp to keep the two pieces of wood together while he glued them.
Anh ấy đã sử dụng kẹp để giữ hai mảnh gỗ cùng nhau trong khi anh ta dán chúng lại với nhau.
She looked at the clock on the wall and realized she was running late.
Cô ấy nhìn vào đồng hồ trên tường và nhận ra cô đang đi trễ.
He used his computer to do the tasks for informatics.
Anh ấy đã sử dụng máy tính bàn để làm bài tập môn tin học văn phòng.
I always take my laptop when I travel.
Tôi luôn mang theo máy tính xách tay của mình khi đi xa
My mom has bought me a new tablet
Mẹ tôi vừa mua cho tôi 1 cái máy tính bảng mới.
She looked up the definition of a word in the dictionary.
Cô ấy tra cứu định nghĩa của một từ vựng trong từ điển.
Đồ thủ công và nghệ thuật là những vật quan trọng trong danh sách đồ dùng học tập của bất cứ ai. Cùng prepedu.com điểm qua từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập - Đồ dành cho nghệ thuật & thủ công trong bảng dưới đây nhé!
She loves to paint with watercolors because of the soft, dreamy effect they create.
Cô ấy thích vẽ với sáp nước vì chúng tạo ra hiệu ứng mơ màng, nhẹ nhàng.
My father has bought me a box of crayons
Bố tôi vừa mua cho tôi một hộp bút chì màu.
He used paint to color the walls of his room.
Anh ta sử dụng sơn để tô màu cho tường trong phòng của mình.
Các loại thước
He used a ruler to draw a straight line.
Anh ta đã sử dụng thước để vẽ một đường thẳng.
She used a tape measure to check the length of the table.
Cô ấy đã sử dụng thước đo để kiểm tra chiều dài của bàn.
Set Square
/ˈset ˌskweər/
He used a set square to draw a right angle.
Anh ta đã sử dụng thước vuông để vẽ một góc vuông.
He used a protractor to measure the angle of the triangle.
Anh ta đã sử dụng thước góc để đo góc của 1 tam giác.
Các loại ghim
He used a stapler to attach the pages together
Anh ta đã sử dụng máy ghim để nối các trang với nhau.
He attached the photo to the wall with a thumbtack.
Anh ta đã đính ảnh lên tường bằng cái đinh nhọn.
She used a stapler remover to take out the staples from the paper.
Cô ấy đã sử dụng dao cắt đinh để lấy ghim ra khỏi giấy.
I used pins to hang up the pictures on the wall.
Tôi sử dụng đinh ghim để treo hình ảnh trên tường.
Các loại vở/giấy vẽ và dụng cụ làm thủ công
She used a stencil to create the pattern on the wall.
Cô ấy đã sử dụng khuôn để tạo ra hoa văn trên tường.
I wrote a note to remind myself of the meeting tomorrow.
Tôi viết một lời nhắc nhở cho mình về cuộc họp ngày mai.
He has bought a new sketchbook
Anh ấy vừa mua một cuốn vở vẽ.
Scotch Tape
/ˌskɒtʃ ˈteɪp/
She used Scotch tape to wrap the gift.
Cô ấy đã sử dụng băng keo trong suốt để dán bọc quà.
She used scissors to cut the paper into small pieces.
Cô ấy đã sử dụng kéo để cắt giấy thành những miếng nhỏ.
Khi nhắc đến đồ vật dùng để chứa các vật khác thì bạn liên tưởng đến những từ vựng nào? Nếu không nghĩ ra thì còn chần chừ gì mà không lưu ngay một số từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập - Đồ chứa các đồ vật khác trong bảng dưới đây!
Cái phễu
(được dùng trong phòng thí nghiệm)
She used a funnel to pour the liquid into the bottle.
Cô ấy sử dụng ống truyền để đổ chất lỏng vào chai.
Cốc bêse
(được dùng trong phòng thí nghiệm)
The scientist measured the liquid using a beaker.
Nhà khoa học đo lường chất lỏng bằng bình đo.
Bookcase/ Bookshelf
/ˈbʊk.keɪs/ /ˈbʊk.ʃelf/
He organized his books on the bookshelf/bookcase.
Anh ta sắp xếp sách của mình trên giá sách.
The teacher compiled a dossier on the student lists.
Cô giáo soạn hồ sơ về danh sách học sinh.
File cabinet
/fīl ˈkab(ə)nət/
She stored the files in the file cabinet.
Cô ấy cất tài liệu trong tủ tài liệu.
File holder
/faɪlˈhəʊl.dər/
He kept important documents in the file holder.
Anh ta giữ các tài liệu quan trọng trong tập hồ sơ.
She used flashcards to memorize the vocabulary.
Cô ấy sử dụng thẻ ghi nhớ để nhớ từ vựng.
He took notes in his notebook during the lecture.
Anh ta viết ghi chú trong sổ tay của mình trong suốt bài giảng.
Để thuận tiện hơn trong việc học tập, prepedu.com đã tổng hợp các từ vựng này thành một file PDF, các bạn có chỉ cần click vào link là đã có thể tải về các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập để ôn luyện tại nhà!
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG HỌC TẬP
Vậy làm thế nào chúng ta có thể nhớ, hiểu hết được tất cả các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập? Đừng lo, PREP sẽ mách bạn một số tips chinh phục từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập chỉ trong vài nốt nhạc!
Bài tập 1: Nối các từ vựng sau với bức tranh thích hợp
Bài tập 2: Dịch nghĩa các từ sau sang tiếng Việt. Lấy mỗi từ 1 ví dụ bằng tiếng Anh
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Trên đây là tổng hợp 150+ từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất. Việc chăm chỉ học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập sẽ giúp bạn tiến bộ trông thấy trong việc quá trình trau dồi kiến thức. Nếu bạn đang chinh phục tiếng anh như IELTS và TOEIC thì hãy tham khảo ngay lộ trình phía dưới và đồng hành cùng các thầy cô tại Prep ngay nhé !
Link nội dung: https://cce.edu.vn/tong-hop-cac-tu-vung-tieng-anh-ve-do-dung-hoc-tap-pho-bien-nhat-a12624.html