• Công Nghệ
  • Ẩm Thực
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Xe Đẹp
Xe Đẹp

Giá xe Mazda CX-5 cập nhật tháng 5/2025, từ 749 triệu đồng

17:01 14/05/2025

Cập nhật giá niêm yết và lăn bánh mới nhất xe Mazda CX-5 đầy đủ các phiên bản.

Ra mắt thế giới lần đầu vào năm 2012, Mazda CX-5 là sản phẩm thay thế cho Mazda CX-7 và Mazda Tribute. Thế hệ thứ 2 của mẫu Crossover này trình làng vào cuối năm 2016. Đúng 1 năm sau THACO chính thức giới thiệu thế hệ mới của CX-5 đến người tiêu dùng Việt Nam.

Ngày 28/7/2019, THACO đã chính thức ra mắt phiên bản mới của Mazda CX-5 tại thị trường Việt Nam. Với thiết kế đẹp, công nghệ hiện đại, trải nghiệm lái thú vị cùng giá bán “dễ chịu”, mẫu xe này nhanh chóng trở lại thống trị phân khúc CUV trong năm 2021 và duy trì vị trí số 1 trong năm 2022. Đây cũng là dòng xe đạt kết quả bán hàng tốt nhất của Mazda Việt Nam và là đại diện duy nhất của hãng góp mặt trong Top 10 mẫu ô tô bán chạy nhất năm.

Ngày 8/7/2023, THACO tung ra phiên bản nâng cấp giữa vòng đời của Mazda CX-5 với nhiều thay đổi tích cực, trong khi giá xe điều chỉnh thấp hơn mô hình cũ. Xe tiếp tục được lắp ráp tại nhà máy của hãng ở Quảng Nam, bán ra 3 phiên bản và 6 màu ngoại thất là: Platinum quartz, Soul red crystal metallic, Snowflake white pearl mica, Machine grey, Jet Black, Deep crystal blue.

Đối thủ cạnh tranh của Mazda CX-5 có thể kể đến: Honda CR-V, Hyundai Tucson, Peugeot 3008, Toyota Corolla Cross,...

Tham khảo giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính xe Mazda CX-5 cập nhật mới nhất tháng 5/2025:

Mẫu xeGiá niêm yết (triệu VND)Giá lăn bánh tạm tính (triệu VND)Ưu đãiHà NộiTP.HCMTỉnh/TP khác Mazda CX-5 2.0L Deluxe 749 861 846 827 - Mazda CX-5 2.0L Luxury 789 906 890 871 Mazda CX-5 2.0L Premium 829 950 934 915 Mazda CX-5 2.0 Premium Sport 849 973 956 937 Mazda CX-5 2.0 Premium Exclusive 869 995 978 959 Mazda CX-5 2.5L Signature Sport 959 1096 1077 1058 Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive 979 1118 1099 1080

*Lưu ý: giá lăn bánh trên chỉ mang tính chất tham khảo, giá chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý, giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2025

Thông số/Phiên bảnDeluxeLuxuryPremiumSignatureKích thước - Trọng lượng Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm) 4,590 x 1,845 x 1,680 4,590 x 1,845 x 1,680 4,590 x 1,845 x 1,680 4.590 x 1.845 x 1.680 Chiều dài cơ sở (mm) 2700 2700 2700 2700 Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200 200 200 Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.50 5.50 5.50 5.50 Trọng lượng không tải (kg) 1550 1550 1550 1630 Trọng lượng toàn tải (kg) 2000 2000 2000 2080 Thể tích khoang hành lý (L) 442 442 442 442 Dung tích bình nhiên liệu (L) 56 56 56 58 Động cơ - Hộp số Loại động cơ SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.0L SkyActiv-G 2.5 Hệ thống nhiên liệu Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Phun xăng trực tiếp Dung tích xy-lanh (cc) 1,998 1,998 1,998 2,448 Công suất tối đa (Hp/rpm) 154/6.000 154/6.000 154/6.000 188/6.000 Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) 200/4.000 200/4.000 200/4.000 252/4.000 Hộp số 6AT 6AT 6AT 6AT Hệ thống dẫn động FWD FWD FWD AWD Chế độ lái thể thao Có Có Có Có Hệ thống kiểm soát gia tốc (GVC) GVC Plus GVC Plus GVC Plus GVC Plus Hệ thống dừng/khởi động thông minh Có Có Có Có Khung gầm Hệ thống treo trước Mc Pherson Mc Pherson Mc Pherson Mc Pherson Hệ thống treo sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Hệ thống phanh trước Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Hệ thống phanh sau Đĩa Đĩa Đĩa Đĩa Hệ thống trợ lực lái Tay lái trợ lực điện Tay lái trợ lực điện Tay lái trợ lực điện Tay lái trợ lực điện Kích thước lốp xe 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19 225/55 R19 Đường kính mâm xe Mâm hợp kim 19" Mâm hợp kim 19" Mâm hợp kim 19" Mâm hợp kim 19" Ngoại thất Đèn chiếu gần LED LED LED LED Đèn chiếu xa LED LED LED LED Đèn LED chạy ban ngày Có Có Có Có Đèn trước tự động Bật/Tắt Có Có Có Có Đèn trước tự động cân bằng góc chiếu Có Có Có Có Gương chiếu hậu ngoài gập điện/chỉnh điện Có Có Sấy gương Sấy gương Chức năng gạt mưa tự động Có Có Có Có Cụm đèn sau dạng LED Có Có Có Có Cửa sổ trời Không Không Có Có Ống xả kép Có Có Có Có Nội thất Chất liệu nội thất Da Da Da Da Ghế lái điều chỉnh điện Có Có Có Có Ghế lái có nhớ vị trí Không Không Có Có Ghế phụ điều chỉnh điện Không Không Có Có DVD player Không Không Không Không Màn hình cảm ứng 8 inch 8 inch 8 inch 8 inch Kết nối AUX, USB, bluetooth Có Có Có Có Số loa 6 6 10 loa Bose 10 loa Bose Lẫy chuyển số Không Không Không Có Phanh tay điện tử Có Có Có Có Giữ phanh tự động Có Có Có Có Khởi động bằng nút bấm Có Có Có Có Ga tự động Có Có Có Có Điều hòa tự động Có Có Có Có Cửa gió hàng ghế sau Có Có Có Có Cửa sổ chỉnh điện Có Có Có Có Gương chiếu hậu trung tâm chống chói tự động Có Có Tràn viền Tràn viền Màn hình hiển thị tốc độ HUD Không Không Có Có Rèm che nắng kính sau chỉnh điện Không Không Không Không Rèm che nắng cửa sổ hàng ghế sau Không Không Không Không Tựa tay hàng ghế sau Có Có Có Có Tựa tay ghế sau tích hợp cổng USB Có Có Có Có Hàng ghế thứ hai gập theo tỷ lệ 60:40 Hàng ghế sau gập tỷ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỷ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỷ lệ 4:2:4 Hàng ghế sau gập tỷ lệ 4:2:4 An toàn Số túi khí 6 6 6 6 Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Có Có Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD Có Có Có Có Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA Có Có Có Có Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS Có Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử DSC Có Có Có Có Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS Có Có Có Có Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA Có Có Có Có Mã hóa chống sao chép chìa khóa Có Có Có Có Cảnh báo chống trộm Có Có Có Có Camera lùi Có Có Camera 360 Camera 360 Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau Có Có Có Có Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước Có Có Có Có Camera quan sát 360 độ Không Không Có Có Cảnh báo thắt dây an toàn Có Có Có Có I-Activsense Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS Có Có Có Có Hệ thống tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa HBC Không Có Có Có Hệ thống đèn thích ứng thông minh ALH Có Có Có Có Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA Có Có Có Có Cảnh báo chệch làn LDW Không Có Có Có Hỗ trợ giữ làn LAS Không Có Có Có Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía trước) Không Có Có Có Hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố (phía sau) Không Có Có Có Hỗ trợ phanh thông minh SBS Không Có Có Có Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC Chỉ điều khiển hành trình MRCC Stop & Go MRCC Stop & Go MRCC Stop & Go Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA Không Có Có Có Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM Có Có Có Có

Tham khảo thiết kế xe Mazda CX-5 2025

Ngoại thất

Mazda CX-5 phiên bản nâng cấp 2025 vẫn được phát triển dựa theo ngôn ngữ thiết kế KODO nổi tiếng với diện mạo thể thao và trẻ trung. Xe có lưới tản nhiệt dạng tổ ong mới và mở rộng hơn 10mm thay vì các thanh ngang như bản cũ.

Hệ thống đèn pha tinh chỉnh với đồ họa ánh sáng mới mang đến cho Mazda CX-5 2025 cái nhìn hiện đại và cuốn hút hơn. Đèn pha LED liền mạch lưới tản nhiệt thông qua cụm crom sáng bóng. Đèn định vị ban ngày cũng được tái thiết kế và cản trước mới giúp hoàn thiện vẻ ngoài thể thao cho khu vực đầu xe.

Thân xe trông khỏe khoắn với những đường gân dập. Bộ la-zăng 5 chấu kép phun màu khói xám giúp Mazda CX-5 2025 thêm phần nổi bật. Gương trang bị camera tích hợp đèn báo rẽ thiết kế bắt mắt.

Đuôi xe Mazda CX-5 2025 sở hữu cặp đèn hậu mới có phần chau chuốt hơn cũng sử dụng công nghệ LED hiện đại. Cản sau tinh chỉnh theo hướng thu gọn tạo cái nhìn thể thao. Cặp ống xả được làm mới có phần tinh tế và hiện đại hơn.

Nội thất

Mazda CX-5 2025 có khoang cabin gần như tương tự bản cũ nhưng được hoàn thiện tốt hơn với nhiều chi tiết ốp gỗ và mạ crom sang trọng. Vô-lăng 3 chấu bọc da, mạ viền crom và tích hợp nhiều nút điều khiển chức năng. Cụm đồng hồ sau lái xe đã thay đổi ấn tượng hơn với màn hình màu mới.

Toàn bộ ghế trên Mazda CX-5 2025 đều được bọc da, trong đó ghế lái có chức năng chỉnh điện, hàng ghế sau có thể gập phẳng 4:2:4 giúp gia tăng diện tích khoang chứa đồ.

Loạt trang bị tiện ích hiện đại khác có trên Mazda CX-5 2025 gồm: Hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, có thêm cửa gió điều hòa ở chính giữa giúp người ngồi sau dễ dàng điều chỉnh độ mát không khí phù hợp; nút bấm khởi động, chìa khóa thông minh; cửa kính chỉnh điện; gương chống chói tự động; cảm biến gạt mưa tự động; cửa sổ trời chỉnh điện; hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control.

Động cơ

Mazda CX-5 2025 vẫn sử dụng khối động cơ xăng SkyActiv-G với 2 tuỳ chọn 2.0L và 2.5L nhưng đã được cải tiến giúp cải thiện 15% hiệu suất đốt nhiên liệu để sinh công và đồng thời cũng cải thiện khoảng 15% mô-men xoắn ở dải tốc độ thấp. Cụ thể:

• Máy 2.0 sản sinh công suất 154 mã lực và mômen xoắn 200 Nm • Máy 2.5L cho công suất 188 mã lực và mômen xoắn 252 Nm.

Ngoài ra, Mazda CX-5 2025 còn được trang bị tính năng G-Vectoring Control Plus mới. Đây là phiên bản nâng cấp của hệ thống GVC trước đó với một cách tiếp cận mới để kiểm soát động lực học, không chỉ can thiệp vào động cơ mà còn cả hệ thống phanh để tăng cường hiệu suất xử lý.

Trang bị an toàn

Mazda CX-5 2025 vẫn được sở hữu các tính năng tiêu chuẩn đã có sẵn trước đó như: camera 360, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo lệch làn đường, cảm biến đỗ xe trước sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động, 6 túi khí. Đặc biệt là hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense thế hệ mới.

Đánh giá xe Mazda CX-5 2025

Ưu điểm: + Thiết kế đẹp, bắt mắt + Cách âm khá ổn và cảm giác lái tốt + Nội thất tiện nghi, nhiều công nghệ hiện đại + Trang bị an toàn hàng đầu phân khúc + Giá bán rẻ hơn bản cũ.

Nhược điểm: - Khoang hành lý hơi nhỏ.

  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Cookies
  • RSS
  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • RSS

Website chia sẻ vui về đời sống ở nhiều chủ đề khác nhau giúp cho mọi người dễ dàng cập nhật kiến thức. Đặc biệt có tiêu điểm quan trọng cho các bạn trẻ hiện nay.

© 2025 - cce.edu.vn
Liên Kết Hữu Ích :

  • Công Nghệ
  • Ẩm Thực
  • Kinh Nghiệm Sống
  • Du Lịch
  • Hình Ảnh Đẹp
  • Làm Đẹp
  • Phong Thủy
  • Xe Đẹp